* Orthodontics
• Initial diagnosis – confirmation of the underlying skeletal and/or soft tissue abnormalities
• Treatment planning
• Monitoring treatment progress, e.g. to assess anchorage requirements and incisor inclination
• Appraisal of treatment results, e.g. 1 or 2 months before the completion of active treatment to ensure that treatment targets have been met and to allow planning of retention.
* Orthognathic surgery
• Preoperative evaluation of skeletal and soft tissue patterns
• To assist in treatment planning
• Postoperative appraisal of the results of surgery and long-term follow-up studies.
(y) Các CHỈ ĐỊNH của phim mặt nghiêng chuẩn hóa trong chỉnh hình RHM:
🎷 Trong chỉnh nha:
– Chuẩn đoán ban đầu- xác định những bất thường cơ bản của xương và/ hoặc mô mềm.
– Lên kế hoạch điều trị.
– Theo dõi tiến trình điều trị. VD: để đánh giá các yêu cầu neo chặn và độ nghiêng răng cửa.
– Đánh giá kết quả điều trị. VD: 1 hoặc 2 tháng trước khi hoàn thành quá trình điều trị tích cực, để chắc chắn các mục tiêu điều trị đã đạt được và cho phép lập kế hoạch duy trì.
✌ Trong phẫu thuật chỉnh hình:
– Đánh giá kiểu mô xương và mô mềm trước phẫu thuật.
– Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị.
– Đánh giá kết quả sau phẫu thuật và nghiên cứu theo dõi dài hạn.